Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to trudge
01
lê bước, đi một cách khó nhọc
to walk slowly and with heavy steps, especially due to exhaustion, difficulty, or adverse conditions
Intransitive: to trudge | to trudge somewhere
Các ví dụ
After hours of hiking, the weary travelers had to trudge up the steep mountain path to reach the summit.
Sau nhiều giờ đi bộ, những du khách mệt mỏi phải bước đi nặng nề lên con đường núi dốc để đến đỉnh.
Students trudged through the snow to get to school during the winter storm.
Học sinh lê bước qua tuyết để đến trường trong cơn bão mùa đông.
Trudge
01
cuộc đi bộ khó khăn, chuyến đi bộ mệt mỏi
a long difficult walk
Cây Từ Vựng
trudger
trudge



























