guerriting
gue
ge
rri
ˈrɪ
ri
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɡɛɹˈɪlə mˈɑːkɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "guerrilla marketing"trong tiếng Anh

Guerrilla marketing
01

tiếp thị du kích, tiếp thị không theo lối thông thường

the marketing strategies to promote a product a brand, often relying on creativity and surprise to attract attention
Wiki
example
Các ví dụ
The beverage company used guerrilla marketing by setting up pop-up street performances featuring their product in busy urban areas, surprising and delighting passersby.
Công ty đồ uống đã sử dụng tiếp thị du kích bằng cách tổ chức các buổi biểu diễn đường phố bất ngờ giới thiệu sản phẩm của họ ở các khu vực đô thị đông đúc, làm ngạc nhiên và thích thú những người qua đường.
A fashion brand executed a guerrilla marketing campaign by staging a flash mob in a crowded shopping mall, where dancers wore the latest collection and handed out discount coupons.
Một thương hiệu thời trang đã thực hiện một chiến dịch tiếp thị du kích bằng cách tổ chức một flash mob trong một trung tâm mua sắm đông đúc, nơi các vũ công mặc bộ sưu tập mới nhất và phát phiếu giảm giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store