engagement marketing
Pronunciation
/ɛnɡˈeɪdʒmənt mˈɑːɹkᵻɾɪŋ/
British pronunciation
/ɛnɡˈeɪdʒmənt mˈɑːkɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "engagement marketing"trong tiếng Anh

Engagement marketing
01

tiếp thị tương tác, tiếp thị quan hệ

the act of creating interactive experiences to build relationships with customers and encourage ongoing interactions with a brand
Wiki
example
Các ví dụ
The tech company used engagement marketing strategies by hosting live webinars and interactive Q&A sessions to connect with potential customers and build brand loyalty.
Công ty công nghệ đã sử dụng các chiến lược tiếp thị tương tác bằng cách tổ chức các hội thảo trực tuyến trực tiếp và các phiên hỏi đáp tương tác để kết nối với khách hàng tiềm năng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.
Engagement marketing campaigns on social media often involve contests and giveaways, encouraging users to interact with the brand by liking, sharing, and commenting on posts.
Các chiến dịch tiếp thị tương tác trên mạng xã hội thường bao gồm các cuộc thi và tặng quà, khuyến khích người dùng tương tác với thương hiệu bằng cách thích, chia sẻ và bình luận về bài viết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store