Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
engaging
Các ví dụ
The book was so engaging that she could n't put it down.
Cuốn sách quá hấp dẫn đến nỗi cô ấy không thể bỏ xuống.
He gave an engaging presentation that captivated the audience.
Anh ấy đã thực hiện một bài thuyết trình hấp dẫn thu hút khán giả.
Cây Từ Vựng
engagingly
engaging
engage



























