Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immersive
Các ví dụ
The virtual reality game offered an immersive experience, making players feel like they were inside the game world.
Trò chơi thực tế ảo mang lại trải nghiệm chìm đắm, khiến người chơi cảm thấy như đang ở bên trong thế giới trò chơi.
The immersive theater production allowed the audience to interact with the actors and influence the storyline.
Vở kịch chìm đắm cho phép khán giả tương tác với các diễn viên và ảnh hưởng đến cốt truyện.
Cây Từ Vựng
immersive
immerse



























