Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
engineered
01
được thiết kế, kỹ thuật
designed and made using careful planning, skill, or scientific methods to work in a specific way
Các ví dụ
This bridge is an engineered structure built to handle strong winds.
Cây cầu này là một công trình được thiết kế xây dựng để chịu được gió mạnh.
They used engineered wood for the flooring.
Họ đã sử dụng gỗ kỹ thuật để làm sàn.



























