Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Branded content
Các ví dụ
The fashion brand partnered with a popular lifestyle blogger to create branded content featuring their latest collection, seamlessly integrating product placements into her blog posts and social media channels.
Thương hiệu thời trang đã hợp tác với một blogger phong cách sống nổi tiếng để tạo ra nội dung thương hiệu giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ, tích hợp một cách liền mạch các vị trí sản phẩm vào các bài đăng trên blog và kênh truyền thông xã hội của cô ấy.
The streaming service produced branded content in the form of original web series sponsored by leading companies, providing entertaining and engaging content while subtly promoting their brands.
Dịch vụ phát trực tuyến đã sản xuất nội dung thương hiệu dưới dạng các series web gốc được tài trợ bởi các công ty hàng đầu, cung cấp nội dung giải trí và hấp dẫn trong khi quảng bá thương hiệu của họ một cách tinh tế.



























