Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Branding
01
đóng dấu, sự kỳ thị
the act of stigmatizing
02
thương hiệu, hình ảnh thương hiệu
the promotion of a particular product or company by means of advertising and distinctive design
Cây Từ Vựng
branding
brand



























