Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brandy
01
rượu brandy, rượu mạnh từ nho hoặc nước trái cây
a strong alcoholic drink made from wine or fruit juice
Các ví dụ
She enjoyed sipping brandy by the fireplace on cold winter evenings.
Cô ấy thích nhấm nháp rượu brandy bên lò sưởi vào những buổi tối mùa đông lạnh giá.
The cognac, a type of brandy made in the Cognac region of France, was aged for several years in oak barrels.
Rượu cognac, một loại brandy được sản xuất ở vùng Cognac của Pháp, đã được ủ trong thùng gỗ sồi trong nhiều năm.



























