Branchlet
volume
British pronunciation/bɹˈantʃlət/
American pronunciation/ˈbɹæntʃɫət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "branchlet"

Branchlet
01

nhánh nhỏ

a small branch or division of a branch (especially a terminal division); usually applied to branches of the current or preceding year
branchlet definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store