Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
upheat
01
lạc quan, vui vẻ
having a positive, cheerful, or optimistic attitude or mood
Các ví dụ
Her upheat personality made her a favorite among her coworkers, always bringing positivity to the office.
Tính cách lạc quan của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích giữa các đồng nghiệp, luôn mang lại sự tích cực cho văn phòng.
Despite the setbacks, he remained upheat, confident that things would eventually work out in their favor.
Mặc dù gặp phải những thất bại, anh ấy vẫn lạc quan, tin tưởng rằng mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn theo hướng có lợi cho họ.



























