uphill
u
ˈə
ē
phill
phɪl
phil
British pronunciation
/ʌphˈɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uphill"trong tiếng Anh

01

lên dốc, lên trên

in the direction going up a hill or slope
example
Các ví dụ
They climbed uphill slowly, enjoying the breathtaking view of the valley below.
Họ leo lên dốc một cách chậm rãi, tận hưởng cảnh tượng ngoạn mục của thung lũng phía dưới.
The river flows downhill, but hikers often walk uphill to explore its source.
Dòng sông chảy xuống dốc, nhưng những người đi bộ đường dài thường đi lên dốc để khám phá nguồn của nó.
01

khó khăn, gian khổ

challenging situation that requires considerable effort
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The project faced an uphill battle from the start, with tight deadlines and limited resources.
Dự án đã đối mặt với một trận chiến khó khăn ngay từ đầu, với thời hạn chặt chẽ và nguồn lực hạn chế.
Starting a small business in a competitive market can be an uphill struggle, but with determination, it's achievable.
Bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ trong một thị trường cạnh tranh có thể là một cuộc đấu tranh gian khổ, nhưng với quyết tâm, nó có thể đạt được.
02

dốc lên, lên dốc

sloping upward from a lower to a higher position
example
Các ví dụ
The uphill path was tiring but offered beautiful views.
Con đường dốc lên mệt mỏi nhưng mang đến những cảnh đẹp.
He struggled to push his bike up the uphill road.
Anh ấy vật lộn để đẩy chiếc xe đạp của mình lên con đường dốc.
Uphill
01

the upward slope or incline of a hill or rise in terrain

example
Các ví dụ
The cyclist struggled to climb the steep uphill.
Hikers paused to catch their breath before tackling the uphill.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store