upcoming
up
ˈʌp
ap
co
ˌkə
ming
mɪng
ming
British pronunciation
/ˈʌpˌkʌmɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "upcoming"trong tiếng Anh

upcoming
01

sắp tới, sắp diễn ra

about to come to pass
example
Các ví dụ
The school announced upcoming events for the month.
Trường học đã thông báo các sự kiện sắp tới trong tháng.
She prepared for her upcoming presentation by practicing her speech.
Cô ấy chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới bằng cách luyện tập bài phát biểu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store