Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
upcoming
Các ví dụ
The school announced upcoming events for the month.
Trường học đã thông báo các sự kiện sắp tới trong tháng.
She prepared for her upcoming presentation by practicing her speech.
Cô ấy chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới bằng cách luyện tập bài phát biểu.



























