Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
athletically
01
một cách thể thao, mạnh mẽ
in a physically strong, agile, or energetic manner that suggests high fitness
Các ví dụ
She jumped athletically over the fence and kept running.
Cô ấy nhảy một cách điền kinh qua hàng rào và tiếp tục chạy.
The gymnast moved athletically, her muscles tense and controlled.
Vận động viên thể dục di chuyển một cách điền kinh, cơ bắp căng và kiểm soát.
02
một cách thể thao, một cách vận động viên
in a way that involves or pertains to sports, exercise, or physical competition
Các ví dụ
Although she was musically gifted, she never participated athletically in school.
Mặc dù có năng khiếu âm nhạc, cô ấy chưa bao giờ tham gia thể thao ở trường.
The school encourages all students to be athletically involved to promote fitness.
Trường học khuyến khích tất cả học sinh tham gia thể thao để nâng cao thể lực.



























