LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Athwart
/ˈæθwɔːt/
/əθˈwɔɹt/
Adverb (2)
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "athwart"
athwart
TRẠNG TỪ
01
chéo
, xiên
at an oblique angle
02
ngang
, theo chiều ngang
at right angles to the center line of a ship
athwart
GIỚI TỪ
01
trái lại
, băng qua
opposite to; against
athwart
adv
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App