athwart
ath
əθ
ēth
wart
ˈwɔrt
vawrt
British pronunciation
/ˈæθwɔːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "athwart"trong tiếng Anh

01

chéo qua, nghiêng

from side to side and in a slanting manner
example
Các ví dụ
The bridge stretched athwart the river, connecting the two distant shores.
Cây cầu bắc ngang sông, kết nối hai bờ xa nhau.
She walked athwart the room, her eyes scanning every corner for something hidden.
Cô ấy đi chéo qua căn phòng, mắt cô lướt qua từng góc để tìm kiếm thứ gì đó bị giấu kín.
02

ngang qua, băng qua

across a ship from side to side
example
Các ví dụ
The crew worked athwart the deck, preparing for the storm.
Phi hành đoàn làm việc ngang boong tàu, chuẩn bị cho cơn bão.
The sailor stood athwart the ship, watching for signs of land.
Thủy thủ đứng ngang tàu, quan sát các dấu hiệu của đất liền.
01

ngược lại với, đối lập với

opposite to
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store