Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
priorly
Các ví dụ
The information was discussed priorly in the morning meeting.
Thông tin đã được thảo luận trước đó trong cuộc họp buổi sáng.
The project 's deadline had been established priorly to ensure timely completion.
Thời hạn của dự án đã được thiết lập trước đó để đảm bảo hoàn thành đúng hạn.
Cây Từ Vựng
priorly
prior



























