Prise
volume
British pronunciation/pɹˈa‍ɪz/
American pronunciation/pɹˈaɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prise"

to prise
01

đánh giá cao, coi trọng

regard highly; think much of
to prise definition and meaning
02

nâng, ép buộc

to move or force, especially in an effort to get something open
03

hỏi mà không được mời, đặt câu hỏi một cách vô tư

make an uninvited or presumptuous inquiry

word family

prise

prise

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store