Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to prise
01
đánh giá cao, quý trọng
regard highly; think much of
02
bẩy, mở bằng lực
to move or force, especially in an effort to get something open
03
hỏi thăm, điều tra
make an uninvited or presumptuous inquiry
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đánh giá cao, quý trọng
bẩy, mở bằng lực
hỏi thăm, điều tra