dog whistle
Pronunciation
/dˈɑːɡ wˈɪsəl/
British pronunciation
/dˈɒɡ wˈɪsəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dog whistle"trong tiếng Anh

Dog whistle
01

còi chó, thông điệp mã hóa

a coded message intended to be understood by a particular group while remaining unnoticed or ambiguous to others
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
The candidate 's speech contained several dog whistles aimed at his conservative base, subtly signaling his stance on immigration reform without directly addressing the issue.
Bài phát biểu của ứng viên chứa đựng một số thông điệp ngầm nhắm vào cơ sở bảo thủ của mình, ám chỉ một cách tinh tế lập trường của anh ta về cải cách nhập cư mà không trực tiếp đề cập đến vấn đề.
The speechwriter included dog whistles to signal his stance on controversial issues.
Người viết diễn văn đã bao gồm thông điệp mã hóa để báo hiệu lập trường của mình về các vấn đề gây tranh cãi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store