LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exeat
/ɛɡzˈiːt/
/ɛɡzˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exeat"
Exeat
DANH TỪ
01
phép vắng mặt
a formal permission to be absent, especially from a school or other institution
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App