Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
first-ever
Các ví dụ
The team celebrated their first-ever championship win with great enthusiasm.
Đội đã ăn mừng chiến thắng đầu tiên trong giải vô địch với sự nhiệt tình lớn.
She received the first-ever scholarship awarded by the organization.
Cô ấy đã nhận được học bổng đầu tiên từng được tổ chức trao tặng.



























