CRT TV
volume
British pronunciation/sˈiː ˈɑː tˈiː tˌiːvˈiː/
American pronunciation/sˈiː ˈɑːɹ tˈiː tˌiːvˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "CRT TV"

CRT TV
01

TV CRT, tivi ống hình

an old-fashioned, big TV with a large tube to show pictures on the screen

CRT TV

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store