Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rendaku
01
rendaku, hiện tượng ngữ âm trong tiếng Nhật mà phụ âm đầu của yếu tố thứ hai trong một từ ghép trải qua quá trình hữu thanh hóa hoặc làm mềm phụ âm
a phonological phenomenon in Japanese where the initial consonant of the second element in a compound word undergoes voicing or consonant softening



























