Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rename
01
đổi tên, đặt tên lại
to give a new name to someone or something
Transitive: to rename sth
Các ví dụ
She decided to rename her cat from " Fluffy " to " Whiskers " after adopting him.
Cô ấy quyết định đổi tên con mèo của mình từ "Fluffy" thành "Whiskers" sau khi nhận nuôi nó.
The company chose to rename its flagship product to better reflect its features and functionality.
Công ty đã chọn đổi tên sản phẩm chủ lực của mình để phản ánh tốt hơn các tính năng và chức năng của nó.
Cây Từ Vựng
rename
name



























