Rendezvous
volume
British pronunciation/ɹˈɒndɪvˌuː/
American pronunciation/ˈɹɑndɪˌvu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rendezvous"

Rendezvous
01

cuộc gặp gỡ, hẹn hò

a meeting planned at a certain time and place
02

cuộc gặp, nơi gặp gỡ

a place where people meet
03

cuộc hẹn, hẹn hò

a date; usually with a member of the opposite sex
to rendezvous
01

gặp gỡ, hẹn gặp

to meet at an agreed-upon time and place, often for a specific purpose or activity
Intransitive: to rendezvous somewhere

rendezvous

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store