Renege
volume
British pronunciation/ɹɪnˈɛd‍ʒ/
American pronunciation/ɹɪˈnɪɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "renege"

Renege
01

không thực hiện, từ bỏ

the mistake of not following suit when able to do so
to renege
01

không giữ lời, thất hứa

to act against an agreement, promise, etc.

renege

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store