Tìm kiếm
Flathead screwdriver
/flˈathɛd skɹˈuːdɹaɪvə/
/flˈæthɛd skɹˈuːdɹaɪvɚ/
Flathead screwdriver
01
tuốc nơ vít đầu phẳng
a tool with a flat, straight blade used for turning screws with a corresponding slot or "flathead" screw head
Tìm kiếm
tuốc nơ vít đầu phẳng