bouncy
boun
ˈbaʊn
bawn
cy
si
si
British pronunciation
/bˈa‍ʊnsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bouncy"trong tiếng Anh

01

nảy, đàn hồi

having the ability to quickly spring back or rebound when pressed down or impacted
bouncy definition and meaning
example
Các ví dụ
The bouncy ball bounced high into the air when dropped on the ground.
Quả bóng nảy bật cao lên không trung khi được thả xuống đất.
The mattress had a bouncy feel, providing comfort and support.
Tấm nệm có cảm giác đàn hồi, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ.
02

tràn đầy năng lượng, sôi động

having a lively, energetic, and resilient quality
ApprovingApproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The bouncy music at the party got everyone on the dance floor.
Âm nhạc sôi động tại bữa tiệc đã đưa mọi người lên sàn nhảy.
The puppy's bouncy behavior showed its excitement and playfulness.
Hành động năng động của chú chó con cho thấy sự phấn khích và tính cách vui tươi của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store