Bouncy
volume
British pronunciation/bˈa‍ʊnsi/
American pronunciation/ˈbaʊnsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bouncy"

01

đàn hồi, nảy

having the ability to quickly spring back or rebound when pressed down or impacted
bouncy definition and meaning
02

nảy, năng động

having a lively, energetic, and resilient quality

bouncy

adj

bounce

n

bounciness

n

bounciness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store