bouncer
boun
ˈbaʊn
bawn
cer
sɜr
sēr
British pronunciation
/bˈa‍ʊnsɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bouncer"trong tiếng Anh

Bouncer
01

người gác cửa, bảo vệ

someone who is hired for security at bars or clubs, responsible for checking IDs and maintaining order among patrons
example
Các ví dụ
The bouncer checked our IDs before allowing us into the nightclub.
Người gác cửa đã kiểm tra giấy tờ tùy thân của chúng tôi trước khi cho phép chúng tôi vào câu lạc bộ đêm.
The bar hired a bouncer to maintain a safe environment for patrons.
Quán bar đã thuê một người gác cửa để duy trì môi trường an toàn cho khách hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store