Tendu
volume
British pronunciation/tˈɛnduː/
American pronunciation/tˈɛnduː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tendu"

01

chuẩn bị, kéo dài

(of a position) fully extended and stretched, usually with a pointed foot and maintaining proper alignment and control

tendu

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store