Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Uphill battle
01
trận chiến khó khăn, cuộc đấu tranh gian khổ
a difficult fight or challenge that requires a lot of effort and determination
Các ví dụ
Equip yourself with five practical strategies that help you win the uphill battle and take your project professional career to new heights.
Trang bị cho mình năm chiến lược thực tế giúp bạn chiến thắng trận chiến khó khăn và đưa sự nghiệp dự án của bạn lên tầm cao mới.
Starting a new business in a competitive market is an uphill battle. It requires overcoming obstacles and establishing a strong presence.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới trong một thị trường cạnh tranh là một cuộc chiến khó khăn. Nó đòi hỏi phải vượt qua các trở ngại và thiết lập một sự hiện diện mạnh mẽ.



























