Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Escape room
01
phòng thoát hiểm, trò chơi thoát hiểm
a physical adventure game in which players solve puzzles and riddles to escape from a themed room within a set time limit
Các ví dụ
We decided to try an escape room for our friend's birthday, and it was an exciting challenge.
Chúng tôi quyết định thử một phòng thoát hiểm cho sinh nhật của bạn mình, và đó là một thử thách thú vị.
The escape room had a spooky theme, with hidden clues and tricky puzzles to solve.
Phòng thoát hiểm có chủ đề ma quái, với những manh mối ẩn giấu và câu đố hóc búa cần giải quyết.



























