Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
celeste
01
xanh nhạt
of a pale blue color, similar to the color of the sky on a clear day
Các ví dụ
The bedroom walls were painted in a soothing celeste color.
Các bức tường phòng ngủ được sơn màu xanh nhạt êm dịu.
The bride chose a wedding gown in a beautiful celeste hue.
Cô dâu đã chọn một chiếc váy cưới màu xanh nhạt tuyệt đẹp.
Cây Từ Vựng
celestial
celeste



























