Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lower back
01
phần lưng dưới, thắt lưng
the lower part of the back, extending from the bottom of the ribcage to the top of the pelvis
Các ví dụ
She felt a sharp pain in her lower back after lifting the heavy box.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở phần lưng dưới sau khi nhấc chiếc hộp nặng.
Regular exercise can help strengthen the muscles in the lower back and reduce discomfort.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng cường cơ bắp ở vùng thắt lưng và giảm khó chịu.



























