lowboy
low
ˈloʊ
low
boy
bɔɪ
boy
British pronunciation
/lˈəʊbɔɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lowboy"trong tiếng Anh

Lowboy
01

tủ ngăn kéo thấp và rộng, bàn trang điểm thấp

a short and wide chest of drawers or dressing table with legs, typically used in bedrooms
example
Các ví dụ
She placed her favorite vase on top of the lowboy, adding a touch of elegance to the room.
Cô ấy đặt chiếc bình yêu thích của mình lên trên tủ thấp, thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
The lowboy in the bedroom has a smooth, dark wood finish that complements the modern decor.
Chiếc lowboy trong phòng ngủ có lớp hoàn thiện gỗ tối màu mịn màng, bổ sung cho trang trí hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store