Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nightstand
01
bàn đầu giường, tủ nhỏ cạnh giường
a small table or cabinet next to a bed for storing personal items, often with drawers or shelves
Các ví dụ
She placed her reading glasses and a glass of water on the nightstand before going to sleep.
Cô ấy đặt kính đọc sách và một ly nước lên bàn đầu giường trước khi đi ngủ.
The nightstand had a small drawer where he kept his wallet and keys.
Bàn đầu giường có một ngăn kéo nhỏ nơi anh ấy cất ví và chìa khóa.
Cây Từ Vựng
nightstand
night
stand



























