Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nihari
01
nihari, một món hầm nấu chậm từ thịt (thường là thịt bò) và gia vị
a slow-cooked stew made from meat (typically beef) and spices
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nihari, một món hầm nấu chậm từ thịt (thường là thịt bò) và gia vị