Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thunder thighs
/θˈʌndɚ θˈaɪz/
/θˈʌndə θˈaɪz/
Thunder thighs
01
đùi sấm sét, đùi mạnh mẽ
used to refer to someone with fat or large thighs
Các ví dụ
Despite her insecurities, Lisa embraced her strong and muscular legs, proudly referring to them as her thunder thighs.
Bất chấp sự không an toàn của mình, Lisa đã ôm lấy đôi chân khỏe và cơ bắp của mình, tự hào gọi chúng là đùi sấm sét của cô.
Growing up, Jason was teased for his larger thighs, but he eventually learned to love and appreciate his thunder thighs for their strength and endurance.
Lớn lên, Jason bị trêu chọc vì đùi to hơn, nhưng cuối cùng anh đã học cách yêu và trân trọng đùi sấm sét của mình vì sức mạnh và sự bền bỉ của chúng.



























