thunderclap
th
θ
u
ʌ
n
n
d
d
e
ə
r
r
c
k
l
l
a
æ
p
p
British pronunciation
/ˈθʌndəˌklæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thunderclap"

Thunderclap
01

tiếng sấm, tiếng sét đánh

one single sound heard when thunder strikes
example
Example
click on words
The sudden thunderclap startled the children, causing them to run indoors for cover.
Tiếng sấm bất ngờ làm bọn trẻ giật mình, khiến chúng chạy vào nhà để trú ẩn.
After the lightning strike, there was a deafening thunderclap that echoed across the valley.
Sau tiếng sét, có một tiếng sấm chói tai vang vọng khắp thung lũng.
02

tiếng sấm, bất ngờ gây sốc

a shocking surprise
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store