Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thunderclap
01
tiếng sấm, tiếng sét đánh
one single sound heard when thunder strikes
Các ví dụ
The sudden thunderclap startled the children, causing them to run indoors for cover.
Tiếng sấm bất ngờ làm bọn trẻ giật mình, khiến chúng chạy vào nhà để trú ẩn.
After the lightning strike, there was a deafening thunderclap that echoed across the valley.
Sau tiếng sét, có một tiếng sấm chói tai vang vọng khắp thung lũng.
02
a shocking event that causes surprise or alarm
Các ví dụ
The announcement came like a thunderclap to the company.
Her sudden resignation was a thunderclap to the board.
Cây Từ Vựng
thunderclap
thunder
clap



























