thumping
thum
ˈθəm
thēm
ping
pɪng
ping
British pronunciation
/θˈʌmpɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thumping"trong tiếng Anh

thumping
01

lớn, áp đảo

having significant or impressive size and scale
InformalInformal
example
Các ví dụ
The company celebrated a thumping success with the launch of its groundbreaking product, gaining widespread acclaim.
Công ty đã kỷ niệm một thành công vang dội với việc ra mắt sản phẩm đột phá, nhận được sự ca ngợi rộng rãi.
The festival featured a thumping parade with colossal floats and vibrant displays that captivated the spectators.
Lễ hội có một cuộc diễu hành ầm ầm với những chiếc xe diễu hành khổng lồ và màn trình diễn sống động thu hút khán giả.
Thumping
01

tiếng đập mạnh, tiếng đập thình thịch

a loud, heavy sound made by a strong hit or impact
example
Các ví dụ
The thumping of the bass from the concert could be heard down the street.
Tiếng đập mạnh của bass từ buổi hòa nhạc có thể nghe thấy từ xa.
She woke up to the thumping of her neighbor hammering on the wall.
Cô ấy thức dậy vì tiếng đập của người hàng xóm đang đóng vào tường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store