Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thundercloud
Các ví dụ
The sky darkened as thunderclouds gathered on the horizon, signaling an approaching storm.
Bầu trời tối sầm lại khi những đám mây giông tập trung ở chân trời, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
Lightning flashed within the towering thunderclouds, illuminating the night sky with brilliant bursts of light.
Tia chớp lóe lên trong những đám mây dông sừng sững, chiếu sáng bầu trời đêm với những tia sáng rực rỡ.
Cây Từ Vựng
thundercloud
thunder
cloud



























