thundercloud
thun
ˈθʌn
than
der
dər
dēr
cloud
ˌklaʊd
klawd
British pronunciation
/ˈθʌndəˌklaʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thundercloud"trong tiếng Anh

Thundercloud
01

mây dông, mây giông

a very large dark cloud that produces thunder and lightning
Wiki
example
Các ví dụ
The sky darkened as thunderclouds gathered on the horizon, signaling an approaching storm.
Bầu trời tối sầm lại khi những đám mây giông tập trung ở chân trời, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
Lightning flashed within the towering thunderclouds, illuminating the night sky with brilliant bursts of light.
Tia chớp lóe lên trong những đám mây dông sừng sững, chiếu sáng bầu trời đêm với những tia sáng rực rỡ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store