Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thunderstorm
Các ví dụ
He captured a stunning photograph of a lightning bolt during the thunderstorm.
Anh ấy đã chụp được một bức ảnh tuyệt đẹp về tia sét trong cơn giông.
The children were excited by the sudden thunderstorm during their camping trip.
Những đứa trẻ rất phấn khích bởi cơn giông bão bất ngờ trong chuyến đi cắm trại của chúng.
Cây Từ Vựng
thunderstorm
thunder
storm



























