Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bona fide
Các ví dụ
The seller assured the buyer that the watch was bona fide, with all the original documents and warranty.
Người bán đảm bảo với người mua rằng chiếc đồng hồ là bona fide, với tất cả các tài liệu gốc và bảo hành.
After much investigation, they confirmed that the antique furniture was bona fide, not a modern imitation.
Sau nhiều cuộc điều tra, họ đã xác nhận rằng đồ nội thất cổ là bona fide, không phải là bản sao hiện đại.
02
chân thành, thực sự
honest and without having deceit
Các ví dụ
His bona fide intentions were clear when he offered to help without expecting anything in return.
Ý định bona fide của anh ấy rất rõ ràng khi anh ấy đề nghị giúp đỡ mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại.
The businessman ’s bona fide approach earned him the trust and respect of his colleagues.
Cách tiếp cận bona fide của doanh nhân đã giúp anh ta giành được sự tin tưởng và tôn trọng từ đồng nghiệp.



























