Bona fide
volume
British pronunciation/bˈəʊnə fˈaɪd/
American pronunciation/bˈoʊnə fˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bona fide"

bona fide
01

chính hãng, thật

not counterfeit or copied
02

chân thành, thật sự

undertaken in good faith

word family

bona fide

bona fide

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store