Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
bon
bon
/ˈbɑ:n.bɑ:n/
or /baan.baan/
syllabuses
letters
bon
ˈbɑ:n
baan
bon
bɑ:n
baan
/bˈɒnbɒn/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "bonbon"trong tiếng Anh
Bonbon
DANH TỪ
01
kẹo sôcôla nhân hạt
a sweet with a nut, etc. inside covered in chocolate
@langeek.co
Từ Gần
bona fide
bon voyage
bon mot
bon appetit
bombshell
bond
bonda
bondage
bondi blue
bondsman
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App