
Tìm kiếm
Snowball effect
01
hiệu ứng tuyết lăn, hiệu ứng cầu tuyết
a situation where something increases or gives rise to other things
Example
The positive feedback from early customers created a snowball effect, attracting more clients to the business.
Phản hồi tích cực từ những khách hàng đầu tiên đã tạo ra hiệu ứng cầu tuyết, thu hút nhiều khách hàng hơn đến với doanh nghiệp.
A small disagreement among team members can escalate into a major conflict, thanks to the snowball effect.
Một mâu thuẫn nhỏ giữa các thành viên trong nhóm có thể leo thang thành một xung đột lớn, nhờ vào hiệu ứng cầu tuyết.

Từ Gần