Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Snowboarding
01
trượt ván tuyết, môn trượt tuyết bằng ván
a winter sport or activity in which the participant stands on a board and glides over snow, typically on a mountainside
Các ví dụ
Snowboarding is a popular winter activity that attracts enthusiasts of all ages to the mountains.
Trượt tuyết là một hoạt động mùa đông phổ biến thu hút những người đam mê ở mọi lứa tuổi đến với núi.
They went on a family vacation to a ski resort where they could enjoy skiing and snowboarding together.
Họ đã đi nghỉ dưỡng gia đình đến một khu nghỉ mát trượt tuyết nơi họ có thể cùng nhau tận hưởng trượt tuyết và lướt ván tuyết.
02
đầy lỗ chân lông hoặc mạch hoặc lỗ, giàu lỗ chân lông hoặc mạch hoặc lỗ
full of pores or vessels or holes
Cây Từ Vựng
snowboarding
snowboard
snow
board



























