Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snow-clad
Các ví dụ
The snow-clad peaks were breathtaking against the clear blue sky.
Những đỉnh núi phủ tuyết thật ngoạn mục dưới bầu trời xanh trong.
We admired the snow-clad landscape from our cozy cabin.
Chúng tôi ngắm nhìn phong cảnh phủ đầy tuyết từ ngôi nhà gỗ ấm cúng của mình.



























